Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR SDR
coinmill.com
5000 0.91
10,000 1.83
20,000 3.66
50,000 9.14
100,000 18.28
200,000 36.56
500,000 91.40
1,000,000 182.80
2,000,000 365.60
5,000,000 914.00
10,000,000 1828.00
20,000,000 3656.00
50,000,000 9140.00
100,000,000 18,280.00
200,000,000 36,560.00
500,000,000 91,400.00
1,000,000,000 182,800.00
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDR KHR
coinmill.com
0.50 2700
1.00 5500
2.00 10,900
5.00 27,400
10.00 54,700
20.00 109,400
50.00 273,500
100.00 547,000
200.00 1,094,100
500.00 2,735,200
1000.00 5,470,500
2000.00 10,940,900
5000.00 27,352,300
10,000.00 54,704,600
20,000.00 109,409,200
50,000.00 273,523,000
100,000.00 547,046,000
SDR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ