Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KHR SEK
coinmill.com
5000 13.09
10,000 26.17
20,000 52.34
50,000 130.86
100,000 261.72
200,000 523.43
500,000 1308.58
1,000,000 2617.16
2,000,000 5234.31
5,000,000 13,085.78
10,000,000 26,171.56
20,000,000 52,343.13
50,000,000 130,857.82
100,000,000 261,715.64
200,000,000 523,431.28
500,000,000 1,308,578.20
1,000,000,000 2,617,156.41
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK KHR
coinmill.com
10.00 3800
20.00 7600
50.00 19,100
100.00 38,200
200.00 76,400
500.00 191,000
1000.00 382,100
2000.00 764,200
5000.00 1,910,500
10,000.00 3,820,900
20,000.00 7,641,900
50,000.00 19,104,700
100,000.00 38,209,400
200,000.00 76,418,800
500,000.00 191,047,000
1,000,000.00 382,094,100
2,000,000.00 764,188,200
SEK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ