Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


KHR SHP
coinmill.com
5000 0.98
10,000 1.96
20,000 3.92
50,000 9.80
100,000 19.59
200,000 39.19
500,000 97.96
1,000,000 195.93
2,000,000 391.85
5,000,000 979.64
10,000,000 1959.27
20,000,000 3918.54
50,000,000 9796.36
100,000,000 19,592.71
200,000,000 39,185.42
500,000,000 97,963.56
1,000,000,000 195,927.12
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SHP KHR
coinmill.com
0.50 2600
1.00 5100
2.00 10,200
5.00 25,500
10.00 51,000
20.00 102,100
50.00 255,200
100.00 510,400
200.00 1,020,800
500.00 2,552,000
1000.00 5,103,900
2000.00 10,207,900
5000.00 25,519,700
10,000.00 51,039,400
20,000.00 102,078,800
50,000.00 255,196,900
100,000.00 510,393,900
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ