Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


KHR SLL
coinmill.com
5000 27,270
10,000 54,530
20,000 109,070
50,000 272,670
100,000 545,350
200,000 1,090,690
500,000 2,726,730
1,000,000 5,453,460
2,000,000 10,906,920
5,000,000 27,267,300
10,000,000 54,534,610
20,000,000 109,069,210
50,000,000 272,673,030
100,000,000 545,346,060
200,000,000 1,090,692,120
500,000,000 2,726,730,310
1,000,000,000 5,453,460,620
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SLL KHR
coinmill.com
20,000 3700
50,000 9200
100,000 18,300
200,000 36,700
500,000 91,700
1,000,000 183,400
2,000,000 366,700
5,000,000 916,800
10,000,000 1,833,700
20,000,000 3,667,400
50,000,000 9,168,500
100,000,000 18,337,000
200,000,000 36,674,000
500,000,000 91,684,900
1,000,000,000 183,369,800
2,000,000,000 366,739,600
5,000,000,000 916,849,000
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ