Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


KHR STD
coinmill.com
5000 26,480.5
10,000 52,961.0
20,000 105,922.0
50,000 264,804.5
100,000 529,609.5
200,000 1,059,219.0
500,000 2,648,047.5
1,000,000 5,296,094.5
2,000,000 10,592,189.0
5,000,000 26,480,473.0
10,000,000 52,960,945.5
20,000,000 105,921,891.5
50,000,000 264,804,728.0
100,000,000 529,609,456.5
200,000,000 1,059,218,913.0
500,000,000 2,648,047,282.5
1,000,000,000 5,296,094,565.0
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
STD KHR
coinmill.com
20,000.0 3800
50,000.0 9400
100,000.0 18,900
200,000.0 37,800
500,000.0 94,400
1,000,000.0 188,800
2,000,000.0 377,600
5,000,000.0 944,100
10,000,000.0 1,888,200
20,000,000.0 3,776,400
50,000,000.0 9,440,900
100,000,000.0 18,881,800
200,000,000.0 37,763,700
500,000,000.0 94,409,200
1,000,000,000.0 188,818,400
2,000,000,000.0 377,636,800
5,000,000,000.0 944,091,900
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ