Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


KHR SYP
coinmill.com
5000 3047.75
10,000 6095.25
20,000 12,190.75
50,000 30,476.75
100,000 60,953.75
200,000 121,907.25
500,000 304,768.25
1,000,000 609,536.50
2,000,000 1,219,073.00
5,000,000 3,047,682.50
10,000,000 6,095,365.00
20,000,000 12,190,730.25
50,000,000 30,476,825.50
100,000,000 60,953,651.25
200,000,000 121,907,302.50
500,000,000 304,768,256.00
1,000,000,000 609,536,512.25
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP KHR
coinmill.com
2000.00 3300
5000.00 8200
10,000.00 16,400
20,000.00 32,800
50,000.00 82,000
100,000.00 164,100
200,000.00 328,100
500,000.00 820,300
1,000,000.00 1,640,600
2,000,000.00 3,281,200
5,000,000.00 8,203,000
10,000,000.00 16,405,900
20,000,000.00 32,811,800
50,000,000.00 82,029,500
100,000,000.00 164,059,100
200,000,000.00 328,118,200
500,000,000.00 820,295,400
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ