Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


KHR THB
coinmill.com
5000 44.25
10,000 88.50
20,000 176.75
50,000 442.00
100,000 884.00
200,000 1767.75
500,000 4419.75
1,000,000 8839.25
2,000,000 17,678.75
5,000,000 44,196.75
10,000,000 88,393.25
20,000,000 176,786.50
50,000,000 441,966.50
100,000,000 883,933.00
200,000,000 1,767,866.00
500,000,000 4,419,665.00
1,000,000,000 8,839,330.25
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
THB KHR
coinmill.com
20.00 2300
50.00 5700
100.00 11,300
200.00 22,600
500.00 56,600
1000.00 113,100
2000.00 226,300
5000.00 565,700
10,000.00 1,131,300
20,000.00 2,262,600
50,000.00 5,656,500
100,000.00 11,313,100
200,000.00 22,626,100
500,000.00 56,565,400
1,000,000.00 113,130,700
2,000,000.00 226,261,500
5,000,000.00 565,653,700
THB tỷ lệ
10 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ