Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


KHR TMT
coinmill.com
5000 4
10,000 8
20,000 17
50,000 42
100,000 85
200,000 170
500,000 424
1,000,000 849
2,000,000 1697
5,000,000 4243
10,000,000 8487
20,000,000 16,973
50,000,000 42,433
100,000,000 84,865
200,000,000 169,731
500,000,000 424,327
1,000,000,000 848,654
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMT KHR
coinmill.com
2 2400
5 5900
10 11,800
20 23,600
50 58,900
100 117,800
200 235,700
500 589,200
1000 1,178,300
2000 2,356,700
5000 5,891,700
10,000 11,783,400
20,000 23,566,700
50,000 58,916,800
100,000 117,833,700
200,000 235,667,400
500,000 589,168,500
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ