Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


KHR TRY
coinmill.com
5000 26.11
10,000 52.22
20,000 104.44
50,000 261.11
100,000 522.21
200,000 1044.42
500,000 2611.06
1,000,000 5222.11
2,000,000 10,444.22
5,000,000 26,110.56
10,000,000 52,221.11
20,000,000 104,442.22
50,000,000 261,105.56
100,000,000 522,211.11
200,000,000 1,044,422.23
500,000,000 2,611,055.56
1,000,000,000 5,222,111.13
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY KHR
coinmill.com
20.00 3800
50.00 9600
100.00 19,100
200.00 38,300
500.00 95,700
1000.00 191,500
2000.00 383,000
5000.00 957,500
10,000.00 1,914,900
20,000.00 3,829,900
50,000.00 9,574,700
100,000.00 19,149,300
200,000.00 38,298,700
500,000.00 95,746,700
1,000,000.00 191,493,400
2,000,000.00 382,986,900
5,000,000.00 957,467,200
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ