Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


KHR TZS
coinmill.com
5000 2865.20
10,000 5730.40
20,000 11,460.80
50,000 28,652.05
100,000 57,304.10
200,000 114,608.15
500,000 286,520.40
1,000,000 573,040.75
2,000,000 1,146,081.50
5,000,000 2,865,203.75
10,000,000 5,730,407.50
20,000,000 11,460,815.05
50,000,000 28,652,037.60
100,000,000 57,304,075.25
200,000,000 114,608,150.45
500,000,000 286,520,376.20
1,000,000,000 573,040,752.35
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS KHR
coinmill.com
2000.00 3500
5000.00 8700
10,000.00 17,500
20,000.00 34,900
50,000.00 87,300
100,000.00 174,500
200,000.00 349,000
500,000.00 872,500
1,000,000.00 1,745,100
2,000,000.00 3,490,200
5,000,000.00 8,725,400
10,000,000.00 17,450,800
20,000,000.00 34,901,500
50,000,000.00 87,253,800
100,000,000.00 174,507,700
200,000,000.00 349,015,300
500,000,000.00 872,538,300
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ