Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


KHR UGX
coinmill.com
5000 4550
10,000 9050
20,000 18,150
50,000 45,350
100,000 90,650
200,000 181,350
500,000 453,350
1,000,000 906,750
2,000,000 1,813,500
5,000,000 4,533,750
10,000,000 9,067,450
20,000,000 18,134,900
50,000,000 45,337,300
100,000,000 90,674,600
200,000,000 181,349,200
500,000,000 453,373,000
1,000,000,000 906,746,050
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX KHR
coinmill.com
2000 2200
5000 5500
10,000 11,000
20,000 22,100
50,000 55,100
100,000 110,300
200,000 220,600
500,000 551,400
1,000,000 1,102,800
2,000,000 2,205,700
5,000,000 5,514,200
10,000,000 11,028,400
20,000,000 22,056,900
50,000,000 55,142,200
100,000,000 110,284,500
200,000,000 220,568,900
500,000,000 551,422,300
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ