Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


KHR UYU
coinmill.com
5000 46.1
10,000 92.3
20,000 184.5
50,000 461.3
100,000 922.6
200,000 1845.2
500,000 4613.1
1,000,000 9226.1
2,000,000 18,452.3
5,000,000 46,130.6
10,000,000 92,261.3
20,000,000 184,522.5
50,000,000 461,306.3
100,000,000 922,612.6
200,000,000 1,845,225.2
500,000,000 4,613,062.9
1,000,000,000 9,226,125.9
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU KHR
coinmill.com
20.0 2200
50.0 5400
100.0 10,800
200.0 21,700
500.0 54,200
1000.0 108,400
2000.0 216,800
5000.0 541,900
10,000.0 1,083,900
20,000.0 2,167,800
50,000.0 5,419,400
100,000.0 10,838,800
200,000.0 21,677,600
500,000.0 54,193,900
1,000,000.0 108,387,900
2,000,000.0 216,775,700
5,000,000.0 541,939,300
UYU tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ