Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


KHR UZS
coinmill.com
5000 13,870.55
10,000 27,741.10
20,000 55,482.21
50,000 138,705.52
100,000 277,411.03
200,000 554,822.07
500,000 1,387,055.16
1,000,000 2,774,110.33
2,000,000 5,548,220.65
5,000,000 13,870,551.64
10,000,000 27,741,103.27
20,000,000 55,482,206.54
50,000,000 138,705,516.35
100,000,000 277,411,032.70
200,000,000 554,822,065.41
500,000,000 1,387,055,163.52
1,000,000,000 2,774,110,327.04
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS KHR
coinmill.com
10,000.00 3600
20,000.00 7200
50,000.00 18,000
100,000.00 36,000
200,000.00 72,100
500,000.00 180,200
1,000,000.00 360,500
2,000,000.00 721,000
5,000,000.00 1,802,400
10,000,000.00 3,604,800
20,000,000.00 7,209,500
50,000,000.00 18,023,800
100,000,000.00 36,047,600
200,000,000.00 72,095,200
500,000,000.00 180,238,000
1,000,000,000.00 360,475,900
2,000,000,000.00 720,951,900
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ