Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KHR VEF
coinmill.com
5000 317,361
10,000 634,722
20,000 1,269,444
50,000 3,173,611
100,000 6,347,222
200,000 12,694,444
500,000 31,736,111
1,000,000 63,472,222
2,000,000 126,944,444
5,000,000 317,361,111
10,000,000 634,722,222
20,000,000 1,269,444,444
50,000,000 3,173,611,111
100,000,000 6,347,222,222
200,000,000 12,694,444,444
500,000,000 31,736,111,111
1,000,000,000 63,472,222,222
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF KHR
coinmill.com
200,000 3200
500,000 7900
1,000,000 15,800
2,000,000 31,500
5,000,000 78,800
10,000,000 157,500
20,000,000 315,100
50,000,000 787,700
100,000,000 1,575,500
200,000,000 3,151,000
500,000,000 7,877,500
1,000,000,000 15,754,900
2,000,000,000 31,509,800
5,000,000,000 78,774,600
10,000,000,000 157,549,200
20,000,000,000 315,098,500
50,000,000,000 787,746,200
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ