Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


KHR VUV
coinmill.com
5000 145
10,000 289
20,000 578
50,000 1445
100,000 2890
200,000 5781
500,000 14,452
1,000,000 28,903
2,000,000 57,807
5,000,000 144,517
10,000,000 289,035
20,000,000 578,069
50,000,000 1,445,174
100,000,000 2,890,347
200,000,000 5,780,694
500,000,000 14,451,735
1,000,000,000 28,903,471
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VUV KHR
coinmill.com
100 3500
200 6900
500 17,300
1000 34,600
2000 69,200
5000 173,000
10,000 346,000
20,000 692,000
50,000 1,729,900
100,000 3,459,800
200,000 6,919,600
500,000 17,299,000
1,000,000 34,597,900
2,000,000 69,195,800
5,000,000 172,989,600
10,000,000 345,979,200
20,000,000 691,958,400
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ