Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


KHR WDC
coinmill.com
5000 5385.813
10,000 10,771.626
20,000 21,543.251
50,000 53,858.128
100,000 107,716.256
200,000 215,432.511
500,000 538,581.278
1,000,000 1,077,162.555
2,000,000 2,154,325.111
5,000,000 5,385,812.776
10,000,000 10,771,625.553
20,000,000 21,543,251.106
50,000,000 53,858,127.764
100,000,000 107,716,255.528
200,000,000 215,432,511.056
500,000,000 538,581,277.640
1,000,000,000 1,077,162,555.281
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC KHR
coinmill.com
5000.000 4600
10,000.000 9300
20,000.000 18,600
50,000.000 46,400
100,000.000 92,800
200,000.000 185,700
500,000.000 464,200
1,000,000.000 928,400
2,000,000.000 1,856,700
5,000,000.000 4,641,800
10,000,000.000 9,283,600
20,000,000.000 18,567,300
50,000,000.000 46,418,200
100,000,000.000 92,836,500
200,000,000.000 185,673,000
500,000,000.000 464,182,500
1,000,000,000.000 928,365,000
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ