Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


KHR XAG
coinmill.com
5000 0.053
10,000 0.106
20,000 0.212
50,000 0.529
100,000 1.058
200,000 2.116
500,000 5.290
1,000,000 10.579
2,000,000 21.159
5,000,000 52.897
10,000,000 105.793
20,000,000 211.586
50,000,000 528.966
100,000,000 1057.932
200,000,000 2115.863
500,000,000 5289.658
1,000,000,000 10,579.316
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG KHR
coinmill.com
0.050 4700
0.100 9500
0.200 18,900
0.500 47,300
1.000 94,500
2.000 189,000
5.000 472,600
10.000 945,200
20.000 1,890,500
50.000 4,726,200
100.000 9,452,400
200.000 18,904,800
500.000 47,262,000
1000.000 94,524,100
2000.000 189,048,100
5000.000 472,620,400
10,000.000 945,240,700
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ