Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


KHR XAL
coinmill.com
5000 0.00
10,000 0.00
20,000 0.00
50,000 0.00
100,000 0.01
200,000 0.01
500,000 0.03
1,000,000 0.07
2,000,000 0.13
5,000,000 0.33
10,000,000 0.67
20,000,000 1.33
50,000,000 3.33
100,000,000 6.67
200,000,000 13.34
500,000,000 33.35
1,000,000,000 66.69
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL KHR
coinmill.com
0.00 3000
0.00 7500
0.00 15,000
0.00 30,000
0.01 75,000
0.01 149,900
0.02 299,900
0.05 749,700
0.10 1,499,500
0.20 2,998,900
0.50 7,497,300
1.00 14,994,500
2.00 29,989,100
5.00 74,972,600
10.00 149,945,300
20.00 299,890,600
50.00 749,726,500
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ