Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


KHR XCD
coinmill.com
5000 3.39
10,000 6.77
20,000 13.54
50,000 33.85
100,000 67.70
200,000 135.41
500,000 338.52
1,000,000 677.04
2,000,000 1354.07
5,000,000 3385.19
10,000,000 6770.37
20,000,000 13,540.74
50,000,000 33,851.85
100,000,000 67,703.70
200,000,000 135,407.41
500,000,000 338,518.52
1,000,000,000 677,037.04
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD KHR
coinmill.com
2.00 3000
5.00 7400
10.00 14,800
20.00 29,500
50.00 73,900
100.00 147,700
200.00 295,400
500.00 738,500
1000.00 1,477,000
2000.00 2,954,000
5000.00 7,385,100
10,000.00 14,770,200
20,000.00 29,540,500
50,000.00 73,851,200
100,000.00 147,702,400
200,000.00 295,404,800
500,000.00 738,512,000
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ