Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


KHR XJO
coinmill.com
5000 299.07
10,000 598.13
20,000 1196.27
50,000 2990.67
100,000 5981.34
200,000 11,962.68
500,000 29,906.70
1,000,000 59,813.40
2,000,000 119,626.79
5,000,000 299,066.99
10,000,000 598,133.97
20,000,000 1,196,267.95
50,000,000 2,990,669.87
100,000,000 5,981,339.73
200,000,000 11,962,679.47
500,000,000 29,906,698.67
1,000,000,000 59,813,397.33
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XJO KHR
coinmill.com
200.00 3300
500.00 8400
1000.00 16,700
2000.00 33,400
5000.00 83,600
10,000.00 167,200
20,000.00 334,400
50,000.00 835,900
100,000.00 1,671,900
200,000.00 3,343,700
500,000.00 8,359,300
1,000,000.00 16,718,700
2,000,000.00 33,437,300
5,000,000.00 83,593,300
10,000,000.00 167,186,600
20,000,000.00 334,373,200
50,000,000.00 835,933,100
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ