Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


KHR XRP
coinmill.com
5000 2.21
10,000 4.41
20,000 8.82
50,000 22.05
100,000 44.11
200,000 88.21
500,000 220.53
1,000,000 441.06
2,000,000 882.13
5,000,000 2205.31
10,000,000 4410.63
20,000,000 8821.26
50,000,000 22,053.15
100,000,000 44,106.29
200,000,000 88,212.58
500,000,000 220,531.46
1,000,000,000 441,062.92
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP KHR
coinmill.com
1.00 2300
2.00 4500
5.00 11,300
10.00 22,700
20.00 45,300
50.00 113,400
100.00 226,700
200.00 453,500
500.00 1,133,600
1000.00 2,267,300
2000.00 4,534,500
5000.00 11,336,300
10,000.00 22,672,500
20,000.00 45,345,000
50,000.00 113,362,500
100,000.00 226,725,000
200,000.00 453,450,000
XRP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ