Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KHR YER
coinmill.com
5000 303.465
10,000 606.925
20,000 1213.850
50,000 3034.630
100,000 6069.260
200,000 12,138.515
500,000 30,346.295
1,000,000 60,692.585
2,000,000 121,385.170
5,000,000 303,462.930
10,000,000 606,925.860
20,000,000 1,213,851.720
50,000,000 3,034,629.305
100,000,000 6,069,258.610
200,000,000 12,138,517.215
500,000,000 30,346,293.040
1,000,000,000 60,692,586.075
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER KHR
coinmill.com
200.000 3300
500.000 8200
1000.000 16,500
2000.000 33,000
5000.000 82,400
10,000.000 164,800
20,000.000 329,500
50,000.000 823,800
100,000.000 1,647,600
200,000.000 3,295,300
500,000.000 8,238,200
1,000,000.000 16,476,500
2,000,000.000 32,953,000
5,000,000.000 82,382,400
10,000,000.000 164,764,800
20,000,000.000 329,529,500
50,000,000.000 823,823,900
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ