Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


KHR ZET
coinmill.com
5000 1794.85
10,000 3589.70
20,000 7179.41
50,000 17,948.52
100,000 35,897.04
200,000 71,794.08
500,000 179,485.20
1,000,000 358,970.41
2,000,000 717,940.82
5,000,000 1,794,852.04
10,000,000 3,589,704.08
20,000,000 7,179,408.17
50,000,000 17,948,520.42
100,000,000 35,897,040.84
200,000,000 71,794,081.67
500,000,000 179,485,204.18
1,000,000,000 358,970,408.35
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZET KHR
coinmill.com
1000.00 2800
2000.00 5600
5000.00 13,900
10,000.00 27,900
20,000.00 55,700
50,000.00 139,300
100,000.00 278,600
200,000.00 557,100
500,000.00 1,392,900
1,000,000.00 2,785,700
2,000,000.00 5,571,500
5,000,000.00 13,928,700
10,000,000.00 27,857,400
20,000,000.00 55,714,900
50,000,000.00 139,287,200
100,000,000.00 278,574,500
200,000,000.00 557,149,000
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ