Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Comorian Franc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Comorian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Comorians Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KMF LYD
coinmill.com
500.00 5.238
1000.00 10.475
2000.00 20.950
5000.00 52.375
10,000.00 104.751
20,000.00 209.502
50,000.00 523.755
100,000.00 1047.509
200,000.00 2095.019
500,000.00 5237.546
1,000,000.00 10,475.093
2,000,000.00 20,950.186
5,000,000.00 52,375.464
10,000,000.00 104,750.928
20,000,000.00 209,501.857
50,000,000.00 523,754.642
100,000,000.00 1,047,509.284
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD KMF
coinmill.com
5.000 477.30
10.000 954.65
20.000 1909.30
50.000 4773.25
100.000 9546.45
200.000 19,092.90
500.000 47,732.25
1000.000 95,464.55
2000.000 190,929.10
5000.000 477,322.75
10,000.000 954,645.50
20,000.000 1,909,290.95
50,000.000 4,773,227.40
100,000.000 9,546,454.75
200,000.000 19,092,909.55
500,000.000 47,732,273.85
1,000,000.000 95,464,547.70
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ