Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Comorian Franc và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Comorian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Comorians Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


KMF PEN
coinmill.com
500.00 4.00
1000.00 7.99
2000.00 15.99
5000.00 39.97
10,000.00 79.95
20,000.00 159.89
50,000.00 399.73
100,000.00 799.47
200,000.00 1598.94
500,000.00 3997.34
1,000,000.00 7994.68
2,000,000.00 15,989.37
5,000,000.00 39,973.42
10,000,000.00 79,946.83
20,000,000.00 159,893.66
50,000,000.00 399,734.16
100,000,000.00 799,468.32
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN KMF
coinmill.com
2.00 250.15
5.00 625.40
10.00 1250.85
20.00 2501.65
50.00 6254.15
100.00 12,508.30
200.00 25,016.65
500.00 62,541.55
1000.00 125,083.15
2000.00 250,166.25
5000.00 625,415.65
10,000.00 1,250,831.30
20,000.00 2,501,662.60
50,000.00 6,254,156.50
100,000.00 12,508,312.95
200,000.00 25,016,625.90
500,000.00 62,541,564.80
PEN tỷ lệ
10 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ