Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Comorian Franc và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Comorian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Comorians Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


KMF SYP
coinmill.com
500.00 2727.50
1000.00 5455.25
2000.00 10,910.25
5000.00 27,275.75
10,000.00 54,551.50
20,000.00 109,103.00
50,000.00 272,757.50
100,000.00 545,515.25
200,000.00 1,091,030.25
500,000.00 2,727,575.75
1,000,000.00 5,455,151.75
2,000,000.00 10,910,303.50
5,000,000.00 27,275,758.50
10,000,000.00 54,551,517.25
20,000,000.00 109,103,034.25
50,000,000.00 272,757,585.75
100,000,000.00 545,515,171.75
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP KMF
coinmill.com
2000.00 366.65
5000.00 916.55
10,000.00 1833.15
20,000.00 3666.25
50,000.00 9165.65
100,000.00 18,331.30
200,000.00 36,662.60
500,000.00 91,656.50
1,000,000.00 183,312.95
2,000,000.00 366,625.90
5,000,000.00 916,564.80
10,000,000.00 1,833,129.60
20,000,000.00 3,666,259.15
50,000,000.00 9,165,647.90
100,000,000.00 18,331,295.85
200,000,000.00 36,662,591.70
500,000,000.00 91,656,479.20
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ