Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Comorian Franc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Comorian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Comorians Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


KMF TWD
coinmill.com
500.00 33
1000.00 67
2000.00 133
5000.00 334
10,000.00 667
20,000.00 1335
50,000.00 3336
100,000.00 6673
200,000.00 13,346
500,000.00 33,365
1,000,000.00 66,729
2,000,000.00 133,458
5,000,000.00 333,646
10,000,000.00 667,292
20,000,000.00 1,334,584
50,000,000.00 3,336,460
100,000,000.00 6,672,921
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD KMF
coinmill.com
20 299.70
50 749.30
100 1498.60
200 2997.20
500 7492.95
1000 14,985.95
2000 29,971.90
5000 74,929.70
10,000 149,859.40
20,000 299,718.85
50,000 749,297.05
100,000 1,498,594.15
200,000 2,997,188.25
500,000 7,492,970.65
1,000,000 14,985,941.30
2,000,000 29,971,882.65
5,000,000 74,929,706.60
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ