Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Comorian Franc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Comorian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Comorians Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KMF YER
coinmill.com
500.00 271.590
1000.00 543.180
2000.00 1086.355
5000.00 2715.895
10,000.00 5431.785
20,000.00 10,863.575
50,000.00 27,158.935
100,000.00 54,317.870
200,000.00 108,635.745
500,000.00 271,589.360
1,000,000.00 543,178.725
2,000,000.00 1,086,357.450
5,000,000.00 2,715,893.620
10,000,000.00 5,431,787.245
20,000,000.00 10,863,574.490
50,000,000.00 27,158,936.220
100,000,000.00 54,317,872.440
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER KMF
coinmill.com
200.000 368.20
500.000 920.50
1000.000 1841.00
2000.000 3682.05
5000.000 9205.05
10,000.000 18,410.15
20,000.000 36,820.30
50,000.000 92,050.75
100,000.000 184,101.45
200,000.000 368,202.95
500,000.000 920,507.35
1,000,000.000 1,841,014.65
2,000,000.000 3,682,029.35
5,000,000.000 9,205,073.35
10,000,000.000 18,410,146.70
20,000,000.000 36,820,293.40
50,000,000.000 92,050,733.50
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ