Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KPW NOK
coinmill.com
500.00 6.0
1000.00 12.0
2000.00 23.5
5000.00 59.0
10,000.00 118.0
20,000.00 236.0
50,000.00 590.0
100,000.00 1180.0
200,000.00 2360.5
500,000.00 5900.5
1,000,000.00 11,801.5
2,000,000.00 23,602.5
5,000,000.00 59,006.5
10,000,000.00 118,012.5
20,000,000.00 236,025.0
50,000,000.00 590,062.5
100,000,000.00 1,180,125.5
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NOK KPW
coinmill.com
10.0 847.37
20.0 1694.74
50.0 4236.84
100.0 8473.68
200.0 16,947.35
500.0 42,368.38
1000.0 84,736.77
2000.0 169,473.53
5000.0 423,683.83
10,000.0 847,367.65
20,000.0 1,694,735.30
50,000.0 4,236,838.26
100,000.0 8,473,676.52
200,000.0 16,947,353.05
500,000.0 42,368,382.62
1,000,000.0 84,736,765.24
2,000,000.0 169,473,530.49
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ