Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


KPW NPR
coinmill.com
500.00 72.15
1000.00 144.25
2000.00 288.55
5000.00 721.30
10,000.00 1442.65
20,000.00 2885.30
50,000.00 7213.20
100,000.00 14,426.40
200,000.00 28,852.85
500,000.00 72,132.10
1,000,000.00 144,264.20
2,000,000.00 288,528.40
5,000,000.00 721,320.95
10,000,000.00 1,442,641.95
20,000,000.00 2,885,283.90
50,000,000.00 7,213,209.75
100,000,000.00 14,426,419.45
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NPR KPW
coinmill.com
100.00 693.17
200.00 1386.35
500.00 3465.86
1000.00 6931.73
2000.00 13,863.45
5000.00 34,658.63
10,000.00 69,317.27
20,000.00 138,634.54
50,000.00 346,586.35
100,000.00 693,172.69
200,000.00 1,386,345.38
500,000.00 3,465,863.45
1,000,000.00 6,931,726.91
2,000,000.00 13,863,453.82
5,000,000.00 34,658,634.54
10,000,000.00 69,317,269.08
20,000,000.00 138,634,538.15
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ