Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


KPW PXC
coinmill.com
500.00 248.77
1000.00 497.55
2000.00 995.09
5000.00 2487.73
10,000.00 4975.46
20,000.00 9950.93
50,000.00 24,877.31
100,000.00 49,754.63
200,000.00 99,509.25
500,000.00 248,773.13
1,000,000.00 497,546.25
2,000,000.00 995,092.50
5,000,000.00 2,487,731.26
10,000,000.00 4,975,462.51
20,000,000.00 9,950,925.02
50,000,000.00 24,877,312.56
100,000,000.00 49,754,625.12
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PXC KPW
coinmill.com
500.00 1004.93
1000.00 2009.86
2000.00 4019.73
5000.00 10,049.32
10,000.00 20,098.63
20,000.00 40,197.27
50,000.00 100,493.17
100,000.00 200,986.34
200,000.00 401,972.68
500,000.00 1,004,931.70
1,000,000.00 2,009,863.40
2,000,000.00 4,019,726.80
5,000,000.00 10,049,317.00
10,000,000.00 20,098,634.00
20,000,000.00 40,197,267.99
50,000,000.00 100,493,169.98
100,000,000.00 200,986,339.96
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ