Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


KPW SDG
coinmill.com
500.00 327.27
1000.00 654.53
2000.00 1309.06
5000.00 3272.66
10,000.00 6545.32
20,000.00 13,090.65
50,000.00 32,726.62
100,000.00 65,453.24
200,000.00 130,906.48
500,000.00 327,266.21
1,000,000.00 654,532.42
2,000,000.00 1,309,064.84
5,000,000.00 3,272,662.10
10,000,000.00 6,545,324.20
20,000,000.00 13,090,648.40
50,000,000.00 32,726,621.00
100,000,000.00 65,453,241.99
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SDG KPW
coinmill.com
500.00 763.90
1000.00 1527.81
2000.00 3055.62
5000.00 7639.04
10,000.00 15,278.08
20,000.00 30,556.16
50,000.00 76,390.41
100,000.00 152,780.82
200,000.00 305,561.64
500,000.00 763,904.10
1,000,000.00 1,527,808.20
2,000,000.00 3,055,616.41
5,000,000.00 7,639,041.01
10,000,000.00 15,278,082.03
20,000,000.00 30,556,164.05
50,000,000.00 76,390,410.13
100,000,000.00 152,780,820.25
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ