Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KPW SEK
coinmill.com
500.00 5.80
1000.00 11.59
2000.00 23.19
5000.00 57.96
10,000.00 115.93
20,000.00 231.86
50,000.00 579.64
100,000.00 1159.28
200,000.00 2318.56
500,000.00 5796.41
1,000,000.00 11,592.82
2,000,000.00 23,185.63
5,000,000.00 57,964.08
10,000,000.00 115,928.17
20,000,000.00 231,856.33
50,000,000.00 579,640.83
100,000,000.00 1,159,281.66
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SEK KPW
coinmill.com
10.00 862.60
20.00 1725.21
50.00 4313.02
100.00 8626.03
200.00 17,252.06
500.00 43,130.16
1000.00 86,260.31
2000.00 172,520.63
5000.00 431,301.57
10,000.00 862,603.14
20,000.00 1,725,206.28
50,000.00 4,313,015.70
100,000.00 8,626,031.40
200,000.00 17,252,062.80
500,000.00 43,130,156.99
1,000,000.00 86,260,313.98
2,000,000.00 172,520,627.97
SEK tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ