Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


KPW TOP
coinmill.com
500.00 1.31
1000.00 2.62
2000.00 5.25
5000.00 13.12
10,000.00 26.24
20,000.00 52.47
50,000.00 131.18
100,000.00 262.36
200,000.00 524.71
500,000.00 1311.78
1,000,000.00 2623.56
2,000,000.00 5247.13
5,000,000.00 13,117.82
10,000,000.00 26,235.63
20,000,000.00 52,471.26
50,000,000.00 131,178.16
100,000,000.00 262,356.32
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TOP KPW
coinmill.com
2.00 762.32
5.00 1905.81
10.00 3811.61
20.00 7623.22
50.00 19,058.05
100.00 38,116.10
200.00 76,232.20
500.00 190,580.50
1000.00 381,161.01
2000.00 762,322.02
5000.00 1,905,805.04
10,000.00 3,811,610.08
20,000.00 7,623,220.15
50,000.00 19,058,050.38
100,000.00 38,116,100.77
200,000.00 76,232,201.53
500,000.00 190,580,503.83
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ