Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


KPW XAL
coinmill.com
500.00 0.00
1000.00 0.00
2000.00 0.00
5000.00 0.00
10,000.00 0.00
20,000.00 0.01
50,000.00 0.01
100,000.00 0.03
200,000.00 0.06
500,000.00 0.15
1,000,000.00 0.30
2,000,000.00 0.60
5,000,000.00 1.50
10,000,000.00 3.00
20,000,000.00 6.00
50,000,000.00 14.99
100,000,000.00 29.98
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAL KPW
coinmill.com
0.00 667.15
0.00 1667.88
0.00 3335.77
0.00 6671.53
0.01 16,678.84
0.01 33,357.67
0.02 66,715.35
0.05 166,788.37
0.10 333,576.73
0.20 667,153.46
0.50 1,667,883.66
1.00 3,335,767.31
2.00 6,671,534.62
5.00 16,678,836.56
10.00 33,357,673.12
20.00 66,715,346.23
50.00 166,788,365.58
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ