Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KPW YER
coinmill.com
500.00 136.410
1000.00 272.820
2000.00 545.635
5000.00 1364.090
10,000.00 2728.180
20,000.00 5456.355
50,000.00 13,640.890
100,000.00 27,281.780
200,000.00 54,563.565
500,000.00 136,408.910
1,000,000.00 272,817.825
2,000,000.00 545,635.645
5,000,000.00 1,364,089.115
10,000,000.00 2,728,178.225
20,000,000.00 5,456,356.455
50,000,000.00 13,640,891.130
100,000,000.00 27,281,782.265
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
YER KPW
coinmill.com
200.000 733.09
500.000 1832.72
1000.000 3665.45
2000.000 7330.90
5000.000 18,327.25
10,000.000 36,654.50
20,000.000 73,308.99
50,000.000 183,272.48
100,000.000 366,544.97
200,000.000 733,089.94
500,000.000 1,832,724.84
1,000,000.000 3,665,449.68
2,000,000.000 7,330,899.35
5,000,000.000 18,327,248.39
10,000,000.000 36,654,496.77
20,000,000.000 73,308,993.55
50,000,000.000 183,272,483.87
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ