Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


KRW MKD
coinmill.com
1000 42.5
2000 84.5
5000 211.5
10,000 423.0
20,000 845.5
50,000 2114.0
100,000 4227.5
200,000 8455.5
500,000 21,138.5
1,000,000 42,277.0
2,000,000 84,554.5
5,000,000 211,386.0
10,000,000 422,772.0
20,000,000 845,543.5
50,000,000 2,113,859.0
100,000,000 4,227,717.5
200,000,000 8,455,435.0
KRW tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
MKD KRW
coinmill.com
50.0 1183
100.0 2365
200.0 4731
500.0 11,827
1000.0 23,653
2000.0 47,307
5000.0 118,267
10,000.0 236,534
20,000.0 473,068
50,000.0 1,182,671
100,000.0 2,365,342
200,000.0 4,730,685
500,000.0 11,826,712
1,000,000.0 23,653,425
2,000,000.0 47,306,850
5,000,000.0 118,267,125
10,000,000.0 236,534,250
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ