Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KRW RUB
coinmill.com
1000 67.95
2000 135.90
5000 339.74
10,000 679.48
20,000 1358.96
50,000 3397.39
100,000 6794.79
200,000 13,589.58
500,000 33,973.95
1,000,000 67,947.90
2,000,000 135,895.79
5,000,000 339,739.48
10,000,000 679,478.96
20,000,000 1,358,957.91
50,000,000 3,397,394.79
100,000,000 6,794,789.57
200,000,000 13,589,579.15
KRW tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
RUB KRW
coinmill.com
50.00 736
100.00 1472
200.00 2943
500.00 7359
1000.00 14,717
2000.00 29,434
5000.00 73,586
10,000.00 147,172
20,000.00 294,343
50,000.00 735,858
100,000.00 1,471,716
200,000.00 2,943,432
500,000.00 7,358,580
1,000,000.00 14,717,159
2,000,000.00 29,434,318
5,000,000.00 73,585,796
10,000,000.00 147,171,592
RUB tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ