Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


KRW SYP
coinmill.com
1000 1872.25
2000 3744.25
5000 9360.75
10,000 18,721.50
20,000 37,443.25
50,000 93,607.75
100,000 187,215.75
200,000 374,431.50
500,000 936,078.75
1,000,000 1,872,157.50
2,000,000 3,744,314.75
5,000,000 9,360,787.00
10,000,000 18,721,573.75
20,000,000 37,443,147.75
50,000,000 93,607,869.25
100,000,000 187,215,738.50
200,000,000 374,431,477.25
KRW tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
SYP KRW
coinmill.com
2000.00 1068
5000.00 2671
10,000.00 5341
20,000.00 10,683
50,000.00 26,707
100,000.00 53,414
200,000.00 106,829
500,000.00 267,072
1,000,000.00 534,143
2,000,000.00 1,068,286
5,000,000.00 2,670,716
10,000,000.00 5,341,431
20,000,000.00 10,682,863
50,000,000.00 26,707,156
100,000,000.00 53,414,313
200,000,000.00 106,828,625
500,000,000.00 267,071,563
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ