Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


KRW UAH
coinmill.com
1000 27.16
2000 54.33
5000 135.82
10,000 271.63
20,000 543.26
50,000 1358.16
100,000 2716.32
200,000 5432.65
500,000 13,581.61
1,000,000 27,163.23
2,000,000 54,326.45
5,000,000 135,816.13
10,000,000 271,632.25
20,000,000 543,264.51
50,000,000 1,358,161.26
100,000,000 2,716,322.53
200,000,000 5,432,645.05
KRW tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
UAH KRW
coinmill.com
20.00 736
50.00 1841
100.00 3681
200.00 7363
500.00 18,407
1000.00 36,814
2000.00 73,629
5000.00 184,072
10,000.00 368,145
20,000.00 736,290
50,000.00 1,840,724
100,000.00 3,681,448
200,000.00 7,362,896
500,000.00 18,407,240
1,000,000.00 36,814,480
2,000,000.00 73,628,959
5,000,000.00 184,072,398
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ