Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KRW VEF
coinmill.com
1000 189,226
2000 378,451
5000 946,128
10,000 1,892,257
20,000 3,784,514
50,000 9,461,285
100,000 18,922,569
200,000 37,845,139
500,000 94,612,847
1,000,000 189,225,694
2,000,000 378,451,389
5,000,000 946,128,472
10,000,000 1,892,256,944
20,000,000 3,784,513,889
50,000,000 9,461,284,722
100,000,000 18,922,569,444
200,000,000 37,845,138,889
KRW tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
VEF KRW
coinmill.com
200,000 1057
500,000 2642
1,000,000 5285
2,000,000 10,569
5,000,000 26,423
10,000,000 52,847
20,000,000 105,694
50,000,000 264,235
100,000,000 528,469
200,000,000 1,056,939
500,000,000 2,642,347
1,000,000,000 5,284,695
2,000,000,000 10,569,389
5,000,000,000 26,423,473
10,000,000,000 52,846,946
20,000,000,000 105,693,891
50,000,000,000 264,234,729
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ