Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


KRW XCD
coinmill.com
1000 2.05
2000 4.09
5000 10.23
10,000 20.46
20,000 40.93
50,000 102.32
100,000 204.65
200,000 409.30
500,000 1023.24
1,000,000 2046.48
2,000,000 4092.96
5,000,000 10,232.41
10,000,000 20,464.81
20,000,000 40,929.63
50,000,000 102,324.07
100,000,000 204,648.15
200,000,000 409,296.30
KRW tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XCD KRW
coinmill.com
2.00 977
5.00 2443
10.00 4886
20.00 9773
50.00 24,432
100.00 48,864
200.00 97,729
500.00 244,322
1000.00 488,644
2000.00 977,287
5000.00 2,443,218
10,000.00 4,886,436
20,000.00 9,772,871
50,000.00 24,432,178
100,000.00 48,864,356
200,000.00 97,728,712
500,000.00 244,321,781
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ