Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KWD LYD
coinmill.com
0.200 3.148
0.500 7.869
1.000 15.739
2.000 31.478
5.000 78.694
10.000 157.388
20.000 314.775
50.000 786.938
100.000 1573.876
200.000 3147.753
500.000 7869.381
1000.000 15,738.763
2000.000 31,477.526
5000.000 78,693.815
10,000.000 157,387.630
20,000.000 314,775.259
50,000.000 786,938.148
KWD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
LYD KWD
coinmill.com
5.000 0.318
10.000 0.635
20.000 1.271
50.000 3.177
100.000 6.354
200.000 12.707
500.000 31.769
1000.000 63.537
2000.000 127.075
5000.000 317.687
10,000.000 635.374
20,000.000 1270.748
50,000.000 3176.870
100,000.000 6353.740
200,000.000 12,707.479
500,000.000 31,768.698
1,000,000.000 63,537.395
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ