Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


KWD XCD
coinmill.com
0.200 1.83
0.500 4.57
1.000 9.13
2.000 18.27
5.000 45.67
10.000 91.34
20.000 182.69
50.000 456.72
100.000 913.43
200.000 1826.87
500.000 4567.17
1000.000 9134.33
2000.000 18,268.67
5000.000 45,671.67
10,000.000 91,343.33
20,000.000 182,686.67
50,000.000 456,716.67
KWD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
XCD KWD
coinmill.com
2.00 0.219
5.00 0.547
10.00 1.095
20.00 2.190
50.00 5.474
100.00 10.948
200.00 21.895
500.00 54.739
1000.00 109.477
2000.00 218.954
5000.00 547.385
10,000.00 1094.771
20,000.00 2189.541
50,000.00 5473.853
100,000.00 10,947.706
200,000.00 21,895.413
500,000.00 54,738.532
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ