Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar quần đảo Cayman và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar quần đảo Cayman . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Cayman Islands đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quần đảo Cayman Dollar là tiền tệ Quần đảo Cayman (KY, Cym). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu KYD có thể được viết CI$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Quần đảo Cayman Dollar được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Quần đảo Cayman Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KYD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KYD VEF
coinmill.com
0.50 158,507
1.00 317,014
2.00 634,028
5.00 1,585,069
10.00 3,170,139
20.00 6,340,278
50.00 15,850,694
100.00 31,701,389
200.00 63,402,778
500.00 158,506,944
1000.00 317,013,889
2000.00 634,027,778
5000.00 1,585,069,444
10,000.00 3,170,138,889
20,000.00 6,340,277,778
50,000.00 15,850,694,444
100,000.00 31,701,388,889
KYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF KYD
coinmill.com
200,000 0.63
500,000 1.58
1,000,000 3.15
2,000,000 6.31
5,000,000 15.77
10,000,000 31.54
20,000,000 63.09
50,000,000 157.72
100,000,000 315.44
200,000,000 630.89
500,000,000 1577.22
1,000,000,000 3154.44
2,000,000,000 6308.87
5,000,000,000 15,772.18
10,000,000,000 31,544.36
20,000,000,000 63,088.72
50,000,000,000 157,721.80
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ