Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar quần đảo Cayman và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar quần đảo Cayman . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Cayman Islands đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quần đảo Cayman Dollar là tiền tệ Quần đảo Cayman (KY, Cym). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu KYD có thể được viết CI$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Quần đảo Cayman Dollar được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Quần đảo Cayman Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KYD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KYD XOF
coinmill.com
0.50 367
1.00 734
2.00 1467
5.00 3668
10.00 7337
20.00 14,674
50.00 36,684
100.00 73,368
200.00 146,735
500.00 366,838
1000.00 733,675
2000.00 1,467,350
5000.00 3,668,376
10,000.00 7,336,751
20,000.00 14,673,503
50,000.00 36,683,756
100,000.00 73,367,513
KYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF KYD
coinmill.com
500 0.68
1000 1.36
2000 2.73
5000 6.82
10,000 13.63
20,000 27.26
50,000 68.15
100,000 136.30
200,000 272.60
500,000 681.50
1,000,000 1363.00
2,000,000 2726.00
5,000,000 6815.01
10,000,000 13,630.01
20,000,000 27,260.02
50,000,000 68,150.05
100,000,000 136,300.11
XOF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ