Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KZT LYD
coinmill.com
500 5.378
1000 10.757
2000 21.514
5000 53.784
10,000 107.568
20,000 215.136
50,000 537.841
100,000 1075.682
200,000 2151.364
500,000 5378.410
1,000,000 10,756.819
2,000,000 21,513.638
5,000,000 53,784.095
10,000,000 107,568.191
20,000,000 215,136.381
50,000,000 537,840.953
100,000,000 1,075,681.905
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD KZT
coinmill.com
5.000 465
10.000 930
20.000 1859
50.000 4648
100.000 9296
200.000 18,593
500.000 46,482
1000.000 92,964
2000.000 185,929
5000.000 464,821
10,000.000 929,643
20,000.000 1,859,286
50,000.000 4,648,214
100,000.000 9,296,429
200,000.000 18,592,857
500,000.000 46,482,143
1,000,000.000 92,964,286
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ