Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


KZT NIO
coinmill.com
500 40.35
1000 80.65
2000 161.30
5000 403.25
10,000 806.55
20,000 1613.05
50,000 4032.65
100,000 8065.30
200,000 16,130.60
500,000 40,326.45
1,000,000 80,652.90
2,000,000 161,305.80
5,000,000 403,264.50
10,000,000 806,529.05
20,000,000 1,613,058.10
50,000,000 4,032,645.20
100,000,000 8,065,290.45
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO KZT
coinmill.com
20.00 248
50.00 620
100.00 1240
200.00 2480
500.00 6199
1000.00 12,399
2000.00 24,798
5000.00 61,994
10,000.00 123,988
20,000.00 247,976
50,000.00 619,940
100,000.00 1,239,881
200,000.00 2,479,762
500,000.00 6,199,405
1,000,000.00 12,398,810
2,000,000.00 24,797,619
5,000,000.00 61,994,048
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ