Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


KZT NPR
coinmill.com
500 147.50
1000 294.95
2000 589.90
5000 1474.75
10,000 2949.55
20,000 5899.10
50,000 14,747.70
100,000 29,495.40
200,000 58,990.85
500,000 147,477.10
1,000,000 294,954.20
2,000,000 589,908.35
5,000,000 1,474,770.90
10,000,000 2,949,541.75
20,000,000 5,899,083.55
50,000,000 14,747,708.85
100,000,000 29,495,417.70
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR KZT
coinmill.com
100.00 339
200.00 678
500.00 1695
1000.00 3390
2000.00 6781
5000.00 16,952
10,000.00 33,904
20,000.00 67,807
50,000.00 169,518
100,000.00 339,036
200,000.00 678,071
500,000.00 1,695,179
1,000,000.00 3,390,357
2,000,000.00 6,780,714
5,000,000.00 16,951,786
10,000,000.00 33,903,571
20,000,000.00 67,807,143
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ