Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KZT SEK
coinmill.com
500 11.84
1000 23.68
2000 47.36
5000 118.40
10,000 236.81
20,000 473.61
50,000 1184.03
100,000 2368.05
200,000 4736.10
500,000 11,840.26
1,000,000 23,680.52
2,000,000 47,361.03
5,000,000 118,402.58
10,000,000 236,805.16
20,000,000 473,610.32
50,000,000 1,184,025.80
100,000,000 2,368,051.60
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK KZT
coinmill.com
10.00 422
20.00 845
50.00 2111
100.00 4223
200.00 8446
500.00 21,114
1000.00 42,229
2000.00 84,458
5000.00 211,144
10,000.00 422,288
20,000.00 844,576
50,000.00 2,111,440
100,000.00 4,222,881
200,000.00 8,445,762
500,000.00 21,114,405
1,000,000.00 42,228,810
2,000,000.00 84,457,619
SEK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ